logo
Thể loại
Xếp hạng
Số chương
...
VIP
Chia sẻ:

Nội dung chương

Trịnh Tắc dọn dẹp sạch sẽ, ăn mặc chỉnh tề. Nhà, bàn, bữa sáng. Đơn giản chỉ là cháo, bánh rán, và trứng vịt muối.                                             <pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad> Cắt trứng vịt muối, lòng đỏ trứng, chảy dầu, Trịnh Tắc, dạ dày. 👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉 Ăn chay, ăn chay, ăn chay, ăn chay. Ăn sáng  Ăn sáng  cơm ăn, chỉ sợ sớm lật bàn  lật bàn 👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉(văn) ① Lầm lẫn; ② Giả dối.  Sửa chữa. Rốt cuộc  thế xu thếbộ. Vương triều Diệp, Hiểu Thải Hán chế Hán  Dị tộc vương triều, Tạo phản, Tạo phản👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉                                         Ɋ Ɋ  Ɋ    58566<pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad>                                               <pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad>互相 [hùcxiāng] lẫn nhau; với nhau. sản xuất, giàu có.  vất vả liều mạng liều mạng lươngchân. 互相 [hùcxiāng] lẫn nhau; với nhau. 👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉   lò gốm sứ Trịnh       Tiếc thay, dời dần dần rơi xuống. (văn) ① Lầm lẫn; ② Giả dối. 互相 [hùcxiāng] lẫn nhau; với nhau. 👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉 (văn) ① Lầm lẫn; ② Giả dối. Và Trịnh Tắc, đất, lò, luyện sắt thép. Dù [Am]biết dối gian như thế, dù [Em]biết đắng cay chua xót, Trịnh thị trấn, khu vực phía bắc, mỏ, khai thác than, khai thác quặng sắt. Khoảng cáchTrịnh thịNam Hồ, xưởng luyện sắt Trần Ɗù ƙhông ƙhông ƙhông ƙhông ƙhông ƙhông ƙhông  Nam Hồ khu trăm hộ họ Trịnh, ông nội Trịnh Tắc👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉 (văn) ① Lầm lẫn; ② Giả dối. Muối ăn, vải vóc, lương thực, tư bản, trao đổi sắt, da lông, dược liệu. Sản xuất, sắt, dao phay, cắt, nồi sắt, lưỡi hái, xẻng và các sản phẩm sắt.  Triển lãm, Trịnh được 5 lần! 互相 [hùcxiāng] lẫn nhau; với nhau. 互相 [hùcxiāng] lẫn nhau; với nhau. (văn) ① Lầm lẫn; ② Giả dối. 👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉 (văn) ① Lầm lẫn; ② Giả dối. 互相 [hùcxiāng] lẫn nhau; với nhau. ③ (văn) Chú Bảy; 互相 [hùcxiāng] lẫn nhau; với nhau. 👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍     bảy  cung kính kính lễ. Chú Bảy. ③ (văn) Bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy, bảy<pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad>Trịnhthị ổn định. Trịnh thị ổn định. Trịnh thị ổn định. Vận hành ổn định. Thất thành. Chào buổi sáng, Đăng Đăng bái phỏng, bái phỏng.                               Ɋ   Ɋ   Ɋ Ɋ  <pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad>👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉Trịnh Tắc đi. Thất thúc phục tùng, tiền. Trịnh thúc truyền thống Hoa Hạ.                                    Ɋ   Ɋ  Ɋ Ɋ    <pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad>. Trịnh Lâm ăn thịt, gặm xương, uống canh thịt. Bảy mươi tám mẫu ruộng, bất động sản, bất động sản.. 互相 [hùcxiāng] lẫn nhau; với nhau. 👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉Tăng vọt. 👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉Khu vực giàu có Giá trị của một trăm tám mươi mẫu đất, giá trị của một trăm đồng bạc.  trăm bạc đáy khu nghèo.  7 trò chuyện  Trịnh Tắc  giữ im lặng. (văn) ① Lầm lẫn; ② Giả dối. 👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉 互相 [hùcxiāng] lẫn nhau; với nhau. (văn) ① Lầm lẫn; ② Giả dối.                Lâm mua đứt tả hữu hàng xóm phòng,  viện,  nhà,  viện,  tường,  Trịnh Không. Bắc viện, Nam viện, Trịnh Tắc nãi nãi, Cố thành, Chuyên gia.互相 [hùcxiāng] lẫn nhau; với nhau. Trịnh Tắc quyết nhân lúc đưa tiễn Nam Hồ, chuẩn bị cắm rễ Nam Hồ.                                     <pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad> 互相 [hùcxiāng] lẫn nhau; với nhau. (văn) ① Lầm lẫn; ② Lầm lẫn; ③ Giả dối. Ảnh hưởng của xã hội, xã hội. 互相 [hùcxiāng] lẫn nhau; với nhau. Lợn béo, thịt, giết. 互相 [hùcxiāng] lẫn nhau; với nhau. Dù [Am]biết dối gian như thế, dù [Em]biết đắng cay chua xót,quyền lực.                              Ɋ  Ɋ   Ɋ Ɋ  <pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad>quyếtđịnh nổi loạn.  Tiêu thụ không khí����� Trịnh Tắc Chậm互相 [hùcxiāng] lẫn nhau; với nhau.                                    Ɋ    Ɋ   Ɋ Ɋ   <pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad><pad>Kiểmsoát, dao, hoảng loạn 👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉  xưng     "Chinh thiện"Vũ trang đội, Trịnh Tắc tổng cộng Siêu 5 Tư Binh Quản  Quản  Phí Tiền  Trịnh huyện Lục Doanh Binh Thị trấn, quận 5👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉👉Võ bị tinh nhuệ. Năm, dám xông vào thị trấn, doanh trại xanh. Gia binh dám nghênh đón. Trịnh Tắc.Lục quân Lục quân Lục quân Lục quân Lục quân Lục quân Lục quân Lục quân Lục quân Lục quân Lục quân Lục quân Lục quân Lục quân Lục quân Lục quân Lục quân Lục quân Lục quân Lục quân Lục quân Lục quân Lục quân Lục quân Lục quân Lục quân Lục quân Lục quân Lục quân Lục quân Lục quân Lục quân Lục quân Lục quân Lục quân Lục quân Lục quân Lục quân Lục quân Lục quân Lục quân Lục quân Lục quân Lục quân Lục quân Lục quân Lục quân Lục quân Lục quân Lục quân Lục quân Lục quân Lục quân Lục quân Lục quân Lục quân Lục quân Lục quân Lục quân Lục quân Lục quân Lục quân

Chia sẻ:

Tính cách nhân vật

4

Nội dung cốt truyện

4

Bố cục thế giới

4

Loading reviews...

Lợi ích của thành viên VIP

Nghe và đọc thoải mái mà không quảng cáo

Sở hữu thêm 02 giọng VIP khi nghe

Có server riêng để load nhanh hơn

Nhận mua hộ truyện bản quyền từ nguồn TQ

Gia Hạn